Product Description
Product information “Fantasy Wood”
Vintage from head to toe. Shabby and vintage chic are the modern style solutions for today’s interior design enthusiast. Fantasy Wood now bestows that intense, time-worn and elegantly faded appeal to your floor. In the tradition of the industrial lofts and artists’ studios we know and love from the Hollywood films of the 1950s and 60s, this ultra modern laminate flooring celebrates the triumph of informality and ease over perfection. And with its 4-sided V groove Fantasy Wood manages to replicate a well-trodden wood plank floor to absolute perfection.
Just like every MY FLOOR laminate covering, Fantasy Wood does more than just brush off dirt and grime by being highly resistant to fading, wear and stains. And for the urban design freak, trendy hipster or style-conscious vintage enthusiast, Fantasy Wood reflects not just a matter of taste, but a matter of attitude.
- Up to trend used look
- Technically advanced and skilfully crafted
- 4-sided V groove for a realistic wooden plank look
- Highly resistant and easy to maintain
- Suitable for underfloor heating
Sản phẩm do Đoàn Gia Group phân phối tại thị trường Việt Nam
Chi tiết các tiêu chuẩn kĩ thuật của sàn gỗ My Floor:
Loại Test | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Độ chịu mài mòn lực | AC5 | EN 13329 |
Độ tiết formaldehyde | <0.05 ppm | EN 717-1 |
Độ chống trầy xước bề mặt | Độ 5, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 15 |
Độ bền ánh sáng | >= cấp 6 thang len màu xanh >= cấp 4 thang màu xám | EN 20 105-A02 |
Độ chống cháy với tàn thuốc | Độ 4, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 18 |
Độ chống cháy | Rất khó bén lửa, Cfl-S1 | EN 13501-1 |
Chênh lệch độ cao giữa các mối nối | Trung bình:<=0.10mm Tối đa: <=0.15mm | EN 13329 |
Độ thẳng của cạnh | <=0.03mm/m | EN 13329 |
Khe hở giữa các mối nối | Trung bình:<=0.15mm Tối đa: <=0.2mm | EN 13329 |
Độ tĩnh của các đường viên răng | <0.01mm, không nhận thấy sự thay đổi, đạt độ chuẩn tối đa trong thử nghiệm với xilanh thẳng thép đường kính 11.3mm | EN 433 |
![]() | Độ thải formaldehyde cực thấp, theo tiêu thuẩn E1. |
![]() | Bền màu với ánh sáng. |
![]() | Thoải mái đi bộ trên sàn. |
![]() | Dễ dàng vệ sinh, lau chùi. |
![]() | Tất cả sử dụng hệ thống CLIC để việc lắp đặt trở nên dễ dàng, không cần dùng búa khi lắp đặt. |
![]() | Độ chịu lực cao nên an toàn và chắc chắn, bạn có thể đi lại ngay lên sàn My Floor sau khi lắp đặt |
![]() | Độ kháng tàn thuốc ở mức độ 4, không nhận thấy sự thay đổi bề mặt. |
![]() | Kháng nước, lau chùi thoải mái và dễ dàng. |
![]() | Chống mài mòn. |
![]() | Độ chống cháy cao, rất khó bén lửa. |
![]() | Độ chịu mài mòn và chịu lực cao. |
![]() | Thích hợp với việc sử dụng hệ thống sưởi dưới sàn. |