Product Description
Product information “Spruce Palmer”
Used looks beautiful. Varnished softwood floorboards made of southern European spruce are extremely popular in mediterranean farmhouses and holiday homes. Signs of wear and tear and the remains of saw marks create a patina that lasts longer than first sight. It is this very patina that subtly enhances the appeal of an interior style that has stood the test of time. Palmer Spruce combines the best of a traditional plank floor with the advantages of modern industrial flooring with playful ease. Harder and more resilient than real softwood, this MY FLOOR covering with a white-glazed, used look is easy to maintain and resistant to fading, stains and cigatette burns. Palmer Spruce gives a fashionable shabby chic look and feel to the contemporary home. With its extra wide planks it also adds an ethereal and delicate touch to mediterranean, maritime and oriental style interiors.
- Modern used / vintage look
- Suitable for underfloor heating
- 4-sided V groove for a realistic wooden plank look
- Extra wide planks
- Largely resistant to cigarette burns
Sản phẩm do Đoàn Gia Group phân phối tại thị trường Việt Nam
Chi tiết các tiêu chuẩn kĩ thuật của sàn gỗ My Floor:
Loại Test | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Độ chịu mài mòn lực | AC5 | EN 13329 |
Độ tiết formaldehyde | <0.05 ppm | EN 717-1 |
Độ chống trầy xước bề mặt | Độ 5, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 15 |
Độ bền ánh sáng | >= cấp 6 thang len màu xanh >= cấp 4 thang màu xám | EN 20 105-A02 |
Độ chống cháy với tàn thuốc | Độ 4, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 18 |
Độ chống cháy | Rất khó bén lửa, Cfl-S1 | EN 13501-1 |
Chênh lệch độ cao giữa các mối nối | Trung bình:<=0.10mm Tối đa: <=0.15mm | EN 13329 |
Độ thẳng của cạnh | <=0.03mm/m | EN 13329 |
Khe hở giữa các mối nối | Trung bình:<=0.15mm Tối đa: <=0.2mm | EN 13329 |
Độ tĩnh của các đường viên răng | <0.01mm, không nhận thấy sự thay đổi, đạt độ chuẩn tối đa trong thử nghiệm với xilanh thẳng thép đường kính 11.3mm | EN 433 |
![]() | Độ thải formaldehyde cực thấp, theo tiêu thuẩn E1. |
![]() | Bền màu với ánh sáng. |
![]() | Thoải mái đi bộ trên sàn. |
![]() | Dễ dàng vệ sinh, lau chùi. |
![]() | Tất cả sử dụng hệ thống CLIC để việc lắp đặt trở nên dễ dàng, không cần dùng búa khi lắp đặt. |
![]() | Độ chịu lực cao nên an toàn và chắc chắn, bạn có thể đi lại ngay lên sàn My Floor sau khi lắp đặt |
![]() | Độ kháng tàn thuốc ở mức độ 4, không nhận thấy sự thay đổi bề mặt. |
![]() | Kháng nước, lau chùi thoải mái và dễ dàng. |
![]() | Chống mài mòn. |
![]() | Độ chống cháy cao, rất khó bén lửa. |
![]() | Độ chịu mài mòn và chịu lực cao. |
![]() | Thích hợp với việc sử dụng hệ thống sưởi dưới sàn. |