Product Description
Product information “White Oak”
Wood goes with everything. White goes with everything. For those who prefer rustic features in small doses but still want to enjoy the flair and character of wood, Oak White is the perfect alternative to traditional hardwood parquet or planks floors. Not just easy to maintain, the opaque finish of this bright and cheerful laminate flooring adds a dash of welcoming congeniality to the home. This inviting MY FLOOR laminate is skillfully crafted with the texture and design of real wood, ensuring the depth and character of the wood is preserved even under a white glaze. It might look easy to spoil, but this attractive and natural floor covering is highly resistant to fading, abrasion and stains. It is the ideal match for colourful country house style furnishings. But the elegant shades of pale grey also make it a perfect match for Italian design classics, solid leather furniture or seventies-style modular seating arrangements. White really can show its true colours!
- Goes with every colour combination
- Sophisticated appearance
- 4-sided V groove for a realistic wooden plank look
- Highly resistant and easy to maintain
- Suitable for underfloor heating
Sản phẩm do Đoàn Gia Group phân phối tại thị trường Việt Nam
Chi tiết các tiêu chuẩn kĩ thuật của sàn gỗ My Floor:
Loại Test | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Độ chịu mài mòn lực | AC5 | EN 13329 |
Độ tiết formaldehyde | <0.05 ppm | EN 717-1 |
Độ chống trầy xước bề mặt | Độ 5, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 15 |
Độ bền ánh sáng | >= cấp 6 thang len màu xanh >= cấp 4 thang màu xám | EN 20 105-A02 |
Độ chống cháy với tàn thuốc | Độ 4, không nhìn thấy sự thay đổi bề mặt | EN 438-2, 18 |
Độ chống cháy | Rất khó bén lửa, Cfl-S1 | EN 13501-1 |
Chênh lệch độ cao giữa các mối nối | Trung bình:<=0.10mm Tối đa: <=0.15mm | EN 13329 |
Độ thẳng của cạnh | <=0.03mm/m | EN 13329 |
Khe hở giữa các mối nối | Trung bình:<=0.15mm Tối đa: <=0.2mm | EN 13329 |
Độ tĩnh của các đường viên răng | <0.01mm, không nhận thấy sự thay đổi, đạt độ chuẩn tối đa trong thử nghiệm với xilanh thẳng thép đường kính 11.3mm | EN 433 |
![]() | Độ thải formaldehyde cực thấp, theo tiêu thuẩn E1. |
![]() | Bền màu với ánh sáng. |
![]() | Thoải mái đi bộ trên sàn. |
![]() | Dễ dàng vệ sinh, lau chùi. |
![]() | Tất cả sử dụng hệ thống CLIC để việc lắp đặt trở nên dễ dàng, không cần dùng búa khi lắp đặt. |
![]() | Độ chịu lực cao nên an toàn và chắc chắn, bạn có thể đi lại ngay lên sàn My Floor sau khi lắp đặt |
![]() | Độ kháng tàn thuốc ở mức độ 4, không nhận thấy sự thay đổi bề mặt. |
![]() | Kháng nước, lau chùi thoải mái và dễ dàng. |
![]() | Chống mài mòn. |
![]() | Độ chống cháy cao, rất khó bén lửa. |
![]() | Độ chịu mài mòn và chịu lực cao. |
![]() | Thích hợp với việc sử dụng hệ thống sưởi dưới sàn. |